Việt Mỹ với lợi thế là đại lý chính hãng quý khách đang tìm mua vé máy bay giá rẻ tại các khu vực danh sách các quận, huyện, phường xã khu vực Thành phố Hồ Chí Minh (TP HCM), tìm đại lý vé máy bay giá rẻ uy tín. Qúy khách có thể đặt vé thông qua website phongvevietmy.com cực kỳ đơn giản. Quý khách chỉ cần gọi điện cho chúng tôi để đặt vé0907 820 888 hoặc đặt vé qua website, chúng tôi sẽ thông báo lại giá vé cho quý khách.
DANH SÁCH CÁC QUẬN, HUYỆN TẠI TP HCM | ||||||
Tên quận/huyện |
Số đơn vị trực thuộc |
Diện tích (km²) |
Dân số |
Dân số |
Dân số |
Dân số |
Các quận | ||||||
Quận 1 | 10 phường | 7,73 | 198.032 | 199.899 | 200.768 | 203.214 |
Quận 2 | 11 phường | 49,74 | 125.136 | 126.084 | 130.189 | 133.257 |
Quận 3 | 14 phường | 4,92 | 201.122 | 199.297 | 199.172 | 201.515 |
Quận 4 | 15 phường | 4,18 | 180.548 | 185.268 | 189.948 | 190.325 |
Quận 5 | 15 phường | 4,27 | 170.367 | 192.157 | 191.258 | 195.841 |
Quận 6 | 14 phường | 7,19 | 241.379 | 243.416 | 248.820 | 252.816 |
Quận 7 | 10 phường | 35,69 | 159.490 | 163.608 | 176.341 | 198.958 |
Quận 8 | 16 phường | 19,18 | 360.722 | 366.251 | 373.086 | 380.330 |
Quận 9 | 13 phường | 114,01 | 202.948 | 207.696 | 214.345 | 221.314 |
Quận 10 | 15 phường | 5,72 | 235.231 | 235.370 | 238.799 | 241.052 |
Quận 11 | 16 phường | 5,14 | 224.785 | 225.908 | 227.220 | 229.616 |
Quận 12 | 11 phường | 52,78 | 290.129 | 299.306 | 306.922 | 329.751 |
Quận Gò Vấp | 16 phường | 19,74 | 452.083 | 468.468 | 496.905 | 514.518 |
Quận Tân Bình | 15 phường | 22,38 | 397.569 | 394.281 | 387.681 | 399.943 |
Quận Tân Phú | 11 phường | 16,06 | 366.399 | 372.519 | 376.855 | 386.573 |
Quận Bình Thạnh | 20 phường | 20,76 | 423.896 | 435.300 | 449.943 | 468.208 |
Quận Phú Nhuận | 15 phường | 4,88 | 175.293 | 175.716 | 175.825 | 180.511 |
Quận Thủ Đức | 12 phường | 47,76 | 336.571 | 346.329 | 356.088 | 368.032 |
Quận Bình Tân | 10 phường | 51,89 | 398.712 | 403.643 | 447.173 | 469.201 |
Cộng các quận | 259 phường | 494,01 | 5.140.412 | 5.240.516 | 5.387.338 | 5.564.975 |
Các huyện | ||||||
Huyện Củ Chi | 20 xã và 1 thị trấn | 434,50 | 288.279 | 296.032 | 309.648 | 321.663 |
Huyện Hóc Môn | 11 xã và 1 thị trấn | 109,18 | 245.381 | 251.812 | 254.598 | 271.506 |
Huyện Bình Chánh | 15 xã và 1 thị trấn | 252,69 | 304.168 | 311.702 | 330.605 | 347.278 |
Huyện Nhà Bè | 6 xã và 1 thị trấn | 100,41 | 72.740 | 73.432 | 74.945 | 76.985 |
Huyện Cần Giờ | 6 xã và 1 thị trấn | 704,22 | 66.272 | 66.444 | 67.385 | 68.535 |
Cộng các huyện | 58 xã và 5 thị trấn | 1.601 | 976.839 | 999.422 | 1.037.181 | 1.085.967 |
Toàn thành phố | 259 phường, 58 xã và 5 thị trấn | 2.095,01 | 6.117.251 | 6.239.938 | 6.424.519 |
Danh bạ các phường, xã và thị trấn Thành phố Hồ Chí Minh (TP HCM)
DANH SÁCH CÁC PHƯỜNG, XÃ VÀ THỊ TRẤN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |||||
Tên phường, xã, thị trấn |
Diện tích (km²) |
Dân số |
Tên phường, xã, thị trấn |
Diện tích (km²) |
Dân số |
Quận 1 | 7,73 | 180.225 | Quận 2 | 49,75 | 147.490 |
Phường Bến Nghé | 2,49 | 16.906 | Phường An Khánh | 1,77 | 23.239 |
Phường Bến Thành | 0,93 | 16.770 | Phường An Lợi Đông | 3,6 | 9.002 |
Phường Cô Giang | 0,36 | 18.867 | Phường An Phú | 10,21 | 10.794 |
Phường Cầu Kho | 0,34 | 16.239 | Phường Bình An | 1,85 | 14.362 |
Phường Cầu Ông Lãnh | 0,23 | 15.515 | Phường Bình Khánh | 2,01 | 10.429 |
Phường Đa Kao | 1 | 18.562 | Phường Bình Trưng Đông | 3,32 | 12.385 |
Phường Nguyễn Thái Bình | 0,49 | 15.338 | Phường Bình Trưng Tây | 2,05 | 17.104 |
Phường Nguyễn Cư Trinh | 0,76 | 20.444 | Phường Cát Lái | 6,62 | 10.826 |
Phường Phạm Ngũ Lão | 0,49 | 17.858 | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 13,01 | 11.933 |
Phường Tân Định | 0,63 | 23.725 | Phường Thảo Điền | 3,81 | 12.234 |
Quận 3 | 4,92 | 190.553 | Phường Thủ Thiêm | 1,5 | 14.732 |
Phường 1 | 0,15 | 14.712 | Quận 4 | 4,18 | 180.980 |
Phường 2 | 0,15 | 10.653 | Phường 1 | 0,38 | 10.030 |
Phường 3 | 0,15 | 10.571 | Phường 2 | 0,19 | 11.833 |
Phường 4 | 0,31 | 18.240 | Phường 3 | 0,3 | 11.365 |
Phường 5 | 0,25 | 14.093 | Phường 4 | 0,29 | 16.450 |
Phường 6 | 0,88 | 10.306 | Phường 5 | 0,16 | 10.899 |
Phường 7 | 0,92 | 14.769 | Phường 6 | 0,2 | 10.333 |
Phường 8 | 0,4 | 16.355 | Phường 8 | 0,16 | 14.896 |
Phường 9 | 0,44 | 18.036 | Phường 9 | 0,12 | 11.018 |
Phường 10 | 0,16 | 8.422 | Phường 10 | 0,11 | 10.384 |
Phường 11 | 0,48 | 21.423 | Phường 12 | 0,42 | 9.427 |
Phường 12 | 0,16 | 9.580 | Phường 13 | 0,43 | 10.507 |
Phường 13 | 0,16 | 7.556 | Phường 14 | 0,17 | 14.747 |
Phường 14 | 0,31 | 15.837 | Phường 15 | 0,21 | 11.549 |
Quận 5 | 4,26 | 171.452 | Phường 16 | 0,33 | 16.593 |
Phường 1 | 0,43 | 17.817 | Phường 18 | 0,71 | 10.950 |
Phường 2 | 0,29 | 14.433 | Quận 6 | 7,14 | 249.329 |
Phường 3 | 0,18 | 7.372 | Phường 1 | 0,29 | 12.351 |
Phường 4 | 0,38 | 10.252 | Phường 2 | 0,25 | 11.506 |
Phường 5 | 0,22 | 14.205 | Phường 3 | 0,23 | 11.971 |
Phường 6 | 0,24 | 10.349 | Phường 4 | 0,21 | 13.804 |
Phường 7 | 0,24 | 12.015 | Phường 5 | 0,23 | 16.616 |
Phường 8 | 0,24 | 7.999 | Phường 6 | 0,32 | 18.217 |
Phường 9 | 0,39 | 13.392 | Phường 7 | 0,47 | 17.479 |
Phường 10 | 0,23 | 10.097 | Phường 8 | 0,41 | 23.820 |
Phường 11 | 0,31 | 12.169 | Phường 9 | 0,27 | 14.285 |
Phường 12 | 0,37 | 5.572 | Phường 10 | 1,54 | 17.092 |
Phường 13 | 0,27 | 11.338 | Phường 11 | 0,93 | 22.051 |
Phường 14 | 0,28 | 13.907 | Phường 12 | 0,73 | 26.906 |
Phường 15 | 0,19 | 10.534 | Phường 13 | 0,84 | 21.811 |
Quận 7 | 35,69 | 244.276 | Phường 14 | 0,42 | 21.419 |
Phường Bình Thuận | 1,62 | 19.014 | Quận 8 | 19,18 | 408.772 |
Phường Phú Mỹ | 3,85 | 17.229 | Phường 1 | 0,49 | 26.539 |
Phường Phú Thuận | 8,83 | 16.258 | Phường 2 | 0,5 | 30.199 |
Phường Tân Hưng | 2,2 | 35.125 | Phường 3 | 0,51 | 28.447 |
Phường Tân Phong | 4,47 | 8.949 | Phường 4 | 1,46 | 37.657 |
Phường Tân Phú | 4,3 | 19.603 | Phường 5 | 1,62 | 36.427 |
Phường Tân Kiểng | 1 | 33.444 | Phường 6 | 1,46 | 28.878 |
Phường Tân Quy | 0.86 | 29.102 | Phường 7 | 5,7 | 18.681 |
Phường Tân Thuận Đông | 7,51 | 32.445 | Phường 8 | 0,29 | 16.386 |
Phường Tân Thuận Tây | 1,05 | 33.108 | Phường 9 | 0,44 | 29.416 |
Quận 9 | 114,01 | 256.257 | Phường 10 | 0,25 | 27.015 |
Phường Hiệp Phú | 2,24 | 32.479 | Phường 11 | 0,27 | 16.223 |
Phường Long Bình | 17,82 | 24.048 | Phường 12 | 0,3 | 25.362 |
Phường Long Phước | 24.5 | 10.393 | Phường 13 | 0,25 | 13.501 |
Phường Long Trường | 12,61 | 9.545 | Phường 14 | 0,55 | 25.617 |
Phường Long Thạnh Mỹ | 11,98 | 19.715 | Phường 15 | 1,58 | 34.487 |
Phường Phú Hữu | 11,86 | 8.813 | Phường 16 | 3,55 | 13.937 |
Phường Phước Bình | 0,99 | 28.629 | Quận 10 | 5,72 | 230.345 |
Phường Phước Long A | 2,37 | 24.030 | Phường 1 | 0,21 | 12.910 |
Phường Phước Long B | 5,88 | 25.525 | Phường 2 | 0,2 | 17.686 |
Phường Tăng Nhơn Phú A | 4,18 | 26.801 | Phường 3 | 0,1 | 12.073 |
Phường Tăng Nhơn Phú B | 5,29 | 14.820 | Phường 4 | 0,16 | 12.537 |
Phường Tân Phú | 4.45 | 21.361 | Phường 5 | 0,16 | 11.120 |
Phường Trường Thạnh | 9,84 | 10.098 | Phường 6 | 0,22 | 8.091 |
Quận 11 | 5,14 | 226.854 | Phường 7 | 0,11 | 10.702 |
Phường 1 | 0,27 | 13.827 | Phường 8 | 0,15 | 11.434 |
Phường 2 | 0,21 | 12.098 | Phường 9 | 0,2 | 18.156 |
Phường 3 | 0,79 | 22.468 | Phường 10 | 0,19 | 11.547 |
Phường 4 | 0,17 | 10.997 | Phường 11 | 0,22 | 12.247 |
Phường 5 | 0,67 | 23.916 | Phường 12 | 1,29 | 22.422 |
Phường 6 | 0,17 | 12.593 | Phường 13 | 0,47 | 23.498 |
Phường 7 | 0,16 | 12.953 | Phường 14 | 1,27 | 21.374 |
Phường 8 | 0,33 | 13.835 | Phường 15 | 0,77 | 24.548 |
Phường 9 | 0,15 | 9.584 | Quận 12 | 52,83 | 405.360 |
Phường 10 | 0,25 | 9.505 | Phường An Phú Đông | 8,84 | 23.883 |
Phường 11 | 0,24 | 13.575 | Phường Đông Hưng Thuận | 2,55 | 70.484 |
Phường 12 | 0,13 | 10.499 | Phường Hiệp Thành | 5,44 | 34.413 |
Phường 13 | 0,19 | 13.273 | Phường Tân Chánh Hiệp | 4,24 | 32.341 |
Phường 14 | 0,31 | 17.006 | Phường Tân Thới Hiệp | 2,63 | 30.022 |
Phường 15 | 0,81 | 16.011 | Phường Tân Thới Nhất | 3,89 | 45.571 |
Phường 16 | 0,29 | 14.713 | Phường Thạnh Lôc | 5,83 | 26.499 |
Quận Gò Vấp | 20,94 | 522.690 | Phường Thạnh Xuân | 9,67 | 26.068 |
Phường 1 | 0,58 | 21.078 | Phường Thới An | 5,18 | 22.357 |
Phường 3 | 1,45 | 36.958 | Phường Trung Mỹ Tây | 2,75 | 40.851 |
Phường 4 | 0,38 | 22.669 | Phường Tân Hưng Thuận | 1,81 | 52.922 |
Phường 5 | 1,57 | 24.815 | Quận Thủ Đức | 47,76 | 442.177 |
Phường 6 | 1,65 | 26.985 | Phường Bình Chiểu | 5,43 | 41.841 |
Phường 7 | 2,17 | 40.898 | Phường Bình Thọ | 1,21 | 24.850 |
Phường 8 | 1,17 | 30.081 | Phường Hiệp Bình Chánh | 6,48 | 53.909 |
Phường 9 | 0,84 | 27.520 | Phường Hiệp Bình Phước | 7,65 | 36.067 |
Phường 10 | 1,65 | 35.492 | Phường Linh Chiểu | 1,41 | 31.947 |
Phường 11 | 1,22 | 42.528 | Phường Linh Đông | 2,95 | 42.241 |
Phường 12 | 1,43 | 57.043 | Phường Linh Tây | 1,37 | 31.761 |
Phường 13 | 0,86 | 16.982 | Phường Linh Trung | 7,04 | 44.246 |
Phường 14 | 2,09 | 34.066 | Phường Linh Xuân | 3,88 | 38.461 |
Phường 15 | 1,43 | 19.942 | Phường Tam Bình | 2,19 | 24.960 |
Phường 16 | 1,28 | 33.147 | Phường Tam Phú | 3,12 | 31.039 |
Phường 17 | 1,17 | 52.487 | Phường Trường Thọ | 5,03 | 40.855 |
Quận Tân Phú | 16,07 | 398.102 | Quận Bình Tân | 51,87 | 572.132 |
Phường Hòa Thạnh | 0,93 | 27.683 | Phường An Lạc | 4,59 | 42.508 |
Phường Hiệp Tân | 1,13 | 28.099 | Phường An Lạc A | 1,41 | 59.935 |
Phường Phú Thạnh | 1,14 | 36.898 | Phường Bình Hưng Hòa | 4,7 | 50.348 |
Phường Phú Thọ Hòa | 1,23 | 40.241 | Phường Bình Hưng Hòa A | 3,95 | 51.529 |
Phường Phú Trung | 0,9 | 49.113 | Phường Bình Hưng Hòa B | 7,52 | 49.196 |
Phường Sơn Kỳ | 2,12 | 24.062 | Phường Bình Trị Đông | 3,46 | 54.469 |
Phường Tân Thành | 0,99 | 38.136 | Phường Bình Trị Đông A | 4,24 | 104.916 |
Phường Tân Thới Hòa | 1,15 | 33.421 | Phường Bình Trị Đông B | 4,62 | 66.944 |
Phường Tân Quý | 1,78 | 54.288 | Phường Tân Tạo | 5,66 | 56.349 |
Phường Tân Sơn Nhì | 1,13 | 32.376 | Phường Tân Tạo A | 11,72 | 35.938 |
Phường Tây Thạnh | 3,57 | 33.786 | Quận Tân Bình | 21,64 | 421.724 |
Quận Phú Nhuận | 4,88 | 174.535 | Phường 1 | 0,36 | 23.046 |
Phường 1 | 0,2 | 11.992 | Phường 2 | 1,99 | 25.766 |
Phường 2 | 0,39 | 14.681 | Phường 3 | 0,26 | 16.347 |
Phường 3 | 0,19 | 8.245 | Phường 4 | 2,42 | 28.337 |
Phường 4 | 0,28 | 12.835 | Phường 5 | 0,3 | 20.065 |
Phường 5 | 0,3 | 14.697 | Phường 6 | 0,57 | 26.273 |
Phường 7 | 0,44 | 20.086 | Phường 7 | 0,48 | 15.908 |
Phường 8 | 0,3 | 8.832 | Phường 8 | 0,4 | 23.096 |
Phường 9 | 1,4 | 17.656 | Phường 9 | 0,5 | 27.463 |
Phường 10 | 0,33 | 9.247 | Phường 10 | 0,85 | 40.827 |
Phường 11 | 0,23 | 9.923 | Phường 11 | 0,58 | 28.611 |
Phường 12 | 0,16 | 6.449 | Phường 12 | 1,44 | 28.721 |
Phường 13 | 0,14 | 10.033 | Phường 13 | 1,18 | 47.447 |
Phường 14 | 0,15 | 8.067 | Phường 14 | 0,92 | 32.517 |
Phường 15 | 0,23 | 12.528 | Phường 15 | 9,39 | 37.299 |
Phường 17 | 0,14 | 9.264 | Huyện Cần Giờ | 704,22 | 68.846 |
Quận Bình Thạnh | 20,76 | 457.362 | Thị trấn Cần Thạnh | 24,09 | 10.983 |
Phường 1 | 0,26 | 16.276 | Xã Thạnh An | 131,42 | 4.830 |
Phường 2 | 0,33 | 23.838 | Xã Long Hòa | 133 | 10.710 |
Phường 3 | 0,44 | 27.073 | Xã Lý Nhơn | 158,16 | 5.124 |
Phường 5 | 0,37 | 16.359 | Xã Tam Thôn Hiệp | 110,38 | 5.510 |
Phường 6 | 0,3 | 12.154 | Xã An Thới Đông | 103,72 | 12.645 |
Phường 7 | 0,4 | 16.017 | Xã Bình Khánh | 43,45 | 19.044 |
Phường 11 | 0,77 | 30.966 | Huyện Củ Chi | 434,69 | 343.155 |
Phường 12 | 1,11 | 37.769 | Thị trấn Củ Chi | 3,82 | 15.359 |
Phường 13 | 2,62 | 20.464 | Xã Trung Lập Thượng | 23,21 | 14.397 |
Phường 14 | 0,32 | 13.731 | Xã Trung Lập Hạ | 16,94 | 10.476 |
Phường 15 | 0,51 | 23.472 | Xã Thái Mỹ | 24,02 | 13.842 |
Phường 17 | 0,65 | 25.843 | Xã Tân Thông Hội | 17,89 | 29.174 |
Phường 19 | 0,39 | 18.398 | Xã Tân Thạnh Tây | 11,48 | 9.529 |
Phường 21 | 0,39 | 25.905 | Xã Tân Thạnh Đông | 26,5 | 32.219 |
Phường 22 | 1,83 | 28.525 | Xã Tân Phú Trung | 30,76 | 29.591 |
Phường 24 | 0,57 | 25.633 | Xã Tân An Hội | 30,08 | 22.375 |
Phường 25 | 1,84 | 31.875 | Xã Phước Vĩnh An | 16,2 | 12.178 |
Phường 26 | 1,31 | 28.517 | Xã Phước Hiệp | 19,65 | 11.494 |
Phường 27 | 0,86 | 27.233 | Xã Phước Thạnh | 15,05 | 19.102 |
Phường 28 | 5,49 | 7.315 | Xã Phú Hòa Đông | 21,82 | 24.418 |
Huyện Bình Chánh | 252,56 | 420.109 | Xã Phú Mỹ Hưng | 24,43 | 8.256 |
Thị trấn Tân Túc | 8,56 | 15.748 | Xã Phạm Văn Cội | 23,43 | 7.905 |
Xã Tân Kiên | 11,46 | 44.397 | Xã Nhuận Đức | 21,6 | 12.008 |
Xã Vĩnh Lộc A | 19,78 | 53.224 | Xã Bình Mỹ | 25,43 | 18.825 |
Xã Vĩnh Lộc B | 17,4 | 59.443 | Xã An Phú | 24,36 | 11.628 |
Xã Tân Quý Tây | 8,35 | 14.626 | Xã An Nhơn Tây | 28,85 | 17.894 |
Xã Tân Nhựt | 23,47 | 17.492 | Xã Trung An | 20,1 | 11.930 |
Xã Qui Đức | 6,46 | 9.966 | Xã Hòa Phú | 9,07 | 10.558 |
Xã Phong Phú | 18,68 | 23.092 | Huyện Hóc Môn | 109,26 | 349.065 |
Xã Phạm Văn Hai | 27,45 | 18.193 | Thị trấn Hóc Môn | 1,75 | 27.129 |
Xã Lê Minh Xuân | 35,08 | 24.503 | Xã Bà Điểm | 7,01 | 47.590 |
Xã Hưng Long | 13,01 | 15.526 | Xã Đông Thạnh | 12,82 | 30.374 |
Xã Đa Phước | 16,09 | 16.903 | Xã Nhị Bình | 8,53 | 13.367 |
Xã Bình Lợi | 19.07 | 9.057 | Xã Tân Hiệp | 11,98 | 28.527 |
Xã Bình Hưng | 13,74 | 65.810 | Xã Tân Thới Nhì | 17,21 | 30.969 |
Xã Bình Chánh | 8,16 | 21.733 | Xã Tân Xuân | 2,67 | 18.485 |
Xã An Phú Tây | 5,8 | 10.665 | Xã Thới Tam Thôn | 8,95 | 40.533 |
Huyện Nhà Bè | 100,41 | 101.074 | Xã Trung Chánh | 1,74 | 33.442 |
Thị trấn Nhà Bè | 5,99 | 23.375 | Xã Xuân Thới Đông | 3,09 | 27.157 |
Xã Phú Xuân | 10,02 | 22.434 | Xã Xuân Thới Sơn | 14,95 | 21.127 |
Xã Long Thới | 10,81 | 8.717 | Xã Xuân Thới Thượng | 18,56 | 30.365 |
Xã Hiệp Phước | 38,02 | 13.136 | |||
Xã Nhơn Đức | 14,54 | 11.577 | |||
Xã Phước Lộc | 6,03 | 6.284 | |||
Xã Phước Kiển | 15 | 15.551 |
Việt Mỹ nhận cung cấp vé 24/24 tất cả các ngày trong tuần kể cả ngày lễ, thứ 7 và chủ nhật.
Có 3 hình thức thanh toán:
Hình Thức 1: Thanh toán và lấy vé trực tiếp tại đại lý: Quý khách có thể đến trực tiếp địa chỉ của Việt Mỹ tại số 32 Tân Kỳ Tân Qúy quận Tân Phú để thanh toán và lấy vé.
Hình Thức 2: Thanh toán và lấy vé Online: Quý khách đặt vé rồi chuyển khoản cho Việt Mỹ qua các tài khoản . Quý khách sẽ nhận được vé ngay sau khi Việt Mỹ nhận được tiền trong tài khoản.
Hình Thức 3: Thanh toán và lấy vé tại nhà, quý khách được giao vé miễn phí các khu vực trên.
Từ phòng vé Việt Mỹ đi ra sân bay Tân Sơn Nhất cũng rất gần chỉ 10 phút. Thuận tiện cho quý khách mua vé đi gấp trong ngày, mua vé bay liền.
Việt Mỹ chuyên cung cấp vé cho doanh nghiệp, công ty du lịch, vé định cư du học, khuyến mãi, vé tết, vé đi